Thông số KAWASAKI Z 1300I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 1300I

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 1300I
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96.9 kw / 130 hp  @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 84
  • Top speed: 223.6 km/h / 139 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 27 litres / 7.1 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 1300I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 1300I
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Six Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1286 Cc / 78.5 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 71 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Mineral, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Digital Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96.9 Kw / 130 Hp  @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)118 Nm / 12.03 Kgf-M / 87 Ft. Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.29 (39/17) / 2Nd 1.67 (35/21) / 3Rd 1.28 (32/25) / 4Th 1.07 (29/27) / 5Th 0.93 (27/29):1
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single  250 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 -17
Kích Thước (Dimensions)Length 2265 Mm / 89.1 In Width 785 Mm / 30.9 In Height 1265 Mm / 49.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)297 Kg / 654.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)322 Kg / 709 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)27 Litres / 7.1 Gal
Consumption  Average6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.9 Sec / 185 Km/H / 115 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)223.6 Km/H / 139 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 1300I


KAWASAKI Z 1300I - cauhinhmay.com