MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.0Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Na |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26 Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp / 12.4 Kw @ 8 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 205 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 -17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 277.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |