MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 250Fs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Kw / 19 Hp @ 8 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18 Nm / 1.8 Kgf-M / 12.9 Lb-Ft @ 7 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Air Assisted |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm 5-Way Adjustable Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Alloy, 7 Spoke, 2.75 - 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Alloy, 7 Spoke, 4.60 - 16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |
Acceleration: 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90.1 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Yamaha Xs250. Kawasaki Z250. Honda Cb250N. Which Bike 1979 |