Thông số KAWASAKI Z 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 300

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 300
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 11,000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 300
Năm Sản Xuất (Year)2019 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)296 Cc / 18.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø32 Mm X 2 (Keihin), With Dual Throttle Valves
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 11,000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19.9 Lb-Ft / 26.9 Nm @ 10,000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio3,087 (71/23)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.600 (39/15)  2Nd 1.789 (34/19)  3Rd 1.409 (31/22)  4Th 1.160 (29/25)  5Th 1.000 (27/27)  6Th 0.893 (25/28)
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel,
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock And 5-Way Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 290 Mm Petal Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Petal Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)82 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2010 Mm / 79.1 In Width 750 Mm / 29.5 In Height 1025 Mm / 41.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)168 Kg / 370 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 300


KAWASAKI Z 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 300 - cauhinhmay.com