MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 305Csr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 305 Cc / 18.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61.0 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Breaker Point |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.5 Kg-M / 18.0 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.60 (39/15) 2Nd 1.79 (34/19) 3Rd 1.41 (31/22) 4Th 1.16 (29/25) 5Th 1.00 (27/27) 6Th 0.89 (25/28) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 255Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 164 Kg / 361.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |
Consumption Average | 70 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.3 Sec / 81 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 96.7 Mph |