Thông số KAWASAKI Z 400 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 400 CUSTOM

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 400 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 400 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 400 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 Х 47Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cv32 6Caburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)36 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 Kgf-M @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 236Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 400 CUSTOM


KAWASAKI Z 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 CUSTOM - cauhinhmay.com