MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4
Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With 32Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.4 Kw / 45 Hp @10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 28.0 Lb-Ft @ 8,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.219 (71/32) |
Final Reduction Ratio | 2.929 (41/14) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.929 (41/14) 2Nd 2.056 (37/18) 3Rd 1.619 (34/21) 4Th 1.333 (32/24) 5Th
1.154 (30/26) 6Th 1.037 (28/27) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel (Trellis,
High-Tensile Steel) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Semi-Floating Petal Discs. Caliper: Single Balanced Actuation
Dual Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Petal Disc. Caliper: Dual-Piston |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17M/C 54 H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17M/C 66 H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1990 Mm / 78.3 In
Width 800 Mm / 31.5 In
Height 1055 Mm / 41.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 363.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |