Thông số KAWASAKI Z 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 400

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 400
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.4 kw / 45 hp @10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17m/c 54 h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17m/c 66 h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 400
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc /  Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With 32Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.4 Kw / 45 Hp @10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38 Nm / 28.0 Lb-Ft @ 8,000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio2.219 (71/32)
Final Reduction Ratio2.929 (41/14)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.929 (41/14) 2Nd 2.056 (37/18) 3Rd 1.619 (34/21) 4Th 1.333 (32/24) 5Th 1.154 (30/26) 6Th 1.037 (28/27)
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel (Trellis, High-Tensile Steel)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Semi-Floating Petal Discs. Caliper: Single Balanced Actuation Dual Piston
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Petal Disc. Caliper: Dual-Piston
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17M/C 54 H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17M/C 66 H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  1990 Mm / 78.3 In Width     800 Mm / 31.5 In Height   1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)167 Kg / 363.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 400


KAWASAKI Z 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400 - cauhinhmay.com