MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 Х 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cv32 6Caburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Hp / 26.8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kgf-M / 23.8 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 226Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - S18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 - Sib 4Pr |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.9 In Width 775 Mm / 30.5 In Length 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 56 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 94 Mp/H |