MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 400F-Ii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Tk Teir-Kei Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.57 (36/14) 2Nd 1.78 (32/18) 3Rd 1.38 (29/21) 4Th 1.13 (27/24) 5Th 0.96 (25/26) 6Th 0.85 (23/27) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted Forks Adjustable Anti-Dive. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising-Rate Uni-Trak Linkage With Adjustable Preload, 4-Way Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 226Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 226Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 H18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 179 Kg / 394.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |