Thông số KAWASAKI Z 400F-II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 400F-II

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 400F-II
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 h18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 400F-II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 400F-Ii
Năm Sản Xuất (Year)1983 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 Х 42 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Tk Teir-Kei  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.57 (36/14) 2Nd 1.78 (32/18) 3Rd 1.38 (29/21) 4Th 1.13 (27/24) 5Th 0.96 (25/26) 6Th 0.85 (23/27)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Air Assisted Forks Adjustable Anti-Dive.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Uni-Trak Linkage With Adjustable Preload, 4-Way Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 226Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 226Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 H18
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 400F-II


KAWASAKI Z 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 400F-II - cauhinhmay.com