MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 400J |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 Х 47Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 21Mm Teir-Kei Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Ea Or Nd X24Es-U |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.57 (36/14) 2Nd 1.78 (32/18) 3Rd 1.38 (29/21) 4Th 1.13 (27/24) 5Th 0.96 (25/26) 6Th 0.85 (23/27) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Axle Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Fork Adjustable Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 236Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 106 Mph |