Thông số KAWASAKI Z 400J - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 400J

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 400J
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43 hp / 32 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 93
  • Top speed: 106 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 400J


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 400J
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 93
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 Х 47Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 21Mm Teir-Kei  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk D8Ea Or Nd X24Es-U
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43 Hp / 32 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.57 (36/14) 2Nd 1.78 (32/18) 3Rd 1.38 (29/21) 4Th 1.13 (27/24) 5Th 0.96 (25/26) 6Th 0.85 (23/27)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Axle Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork Adjustable Damper
Phanh Trước (Front Brakes)Single 236Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal
Consumption Average47 Mpg
Standing ¼ Mile13.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)106 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 400J


KAWASAKI Z 400J - cauhinhmay.com