Thông số KAWASAKI Z 440 LTD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 440 LTD

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 440 LTD
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41 hp / 30.5 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 440 LTD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 440 Ltd
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)443 Cc / 27.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 62Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)41 Hp / 30.5 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Tubular, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)96 Mm / 3.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 275Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.5 In Width    775 Mm / 30.5 In Length 1070 Mm / 42.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 440 LTD


KAWASAKI Z 440 LTD - cauhinhmay.com