MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 440H |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 443 Cc / 27.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 62Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41 Hp / 30.5 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In Width 775 Mm / 30.5 In Length 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.6 Sec / 88 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 115 Mp/H |