MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 650 Custom / Kz650C |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.7 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 7.4 Us Pint |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V-10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66 Hp / 48.2 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.8 Kgf-M / 57 Nm @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 15.63:1 2Nd 10.93:1 3Rd 8.52:1 4Th 6.97:1 5Th 5.97:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Twin Loop Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 231Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1437 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 237 Kg / 522.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |