MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 650Rs
50Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin Cylinder,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.65 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Semi‑Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With Keihin 36Mm X 2 Throttle Bodies |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.2 Kw / 67.3 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47.2 Lb-Ft @ 6700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Return |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.095 (88/42) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333
(32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link With Adjustable Preload Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Advanced |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr17M/C (69W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.3 In
Width 800 Mm / 31.4 In
Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 4.9 In |
Wet
Weight | 187 Kg / 412.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |