Thông số KAWASAKI Z 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 750

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 750
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.7 kw / 106 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Top speed: 233.1 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 –17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 750
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.4 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø 32 Mm X 4 (Keihin) With Oval Sub-Throttles
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.7 Kw / 106 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)78 Nm / 8.0 Kg-Fm @ 8300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Wet Plate Manual
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Backbone (With Engine Sub-Frame), High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom Link, Uni-Trak, 4-Way Rebound Adjustment, 7-Way Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 200Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 –17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width    805 Mm / 31.7 In Height 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207.0 Kg / 456.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption Average19.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)233.1 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 750


KAWASAKI Z 750 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750 - cauhinhmay.com