Thông số KAWASAKI Z 750 TWIN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 750 TWIN

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 750 TWIN
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41 kw / 55 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25h-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00h-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 750 TWIN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 750 Twin
Năm Sản Xuất (Year)1978
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 54.45 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 Х 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Ắc Quy, Coil (Battery, Coil)
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)41 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.8 Nm / 6.2 Kg-Fm / 44.8 Ft.Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 13.75 / 2Nd 9.62 / 3Rd 7.50 / 4Th 6.14 / 5Th 5.25:1
Điều Khiển (Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)146 Mm / 5.7 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 250 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 230 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)3.25H-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00H-18
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2 Litres / 4.2 Us Pt
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km19.6 Km/L / 46 Us Mpg
Standing ¼ Mile14.13 Sec / 157.8 Km/H / 98.1 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 750 TWIN


KAWASAKI Z 750 TWIN - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750 TWIN - cauhinhmay.com