Thông số KAWASAKI Z 750FX-II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 750FX-II

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 750FX-II
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 hp / 54 kw  @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.3 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 750FX-II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 750Fx-Ii
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)738 Cc / 45.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 Х 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Hp / 54 Kw  @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.7 Kgf-M / 41.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X 226Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 226Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)246 Kg / 542 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.3 Litres / 4.5 Us Gal
Consumption Average37.0 Mp/G
Standing ¼ Mile12.03 Sec / 106 Mp/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 750FX-II


KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750FX-II - cauhinhmay.com