MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 750L |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Hp / 54 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.7 Kgf-M / 41.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks 5-Way Spring Preload And 4-Way Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 226Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 226Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 552 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 108.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 130 Mph |