MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 750Ltd |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magnetically Triggered Battery |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Hp / 54 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.7 Kgf-M @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Coil Spring Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Shock Absorbers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 223Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 226Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Consumption Average | 16 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 104 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Mph |