MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 750R Black Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.4 X 50.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø32 Mm X 4 (Keihin) With Oval Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77.7 Kw / 106 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 78 Nm / 8.0 Kg-Fm @ 8300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Wet Plate Manual |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.571 (36/14) 2Nd 1.941 (33/17) 3Rd 1.556 (28/18) 4Th1.333 (28/21) Th 1.200 (24/20) 6Th 1.095 (23/21) Final Reduction Ratio 2.867 (43/15) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Backbone (With Engine Sub-Frame), High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, 120Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir Rebound Damping: Stepless Spring Preload: Stepless |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 134 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In Width 805 Mm / 31.7 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207.0 Kg / 456.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.8 Us Gal |
Consumption Average | 19.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 216.7 Km/H / |