Thông số KAWASAKI Z 750R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 750R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 750R
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77.7 kw / 106 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Top speed: 216.7 km/h /
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 –17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 750R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 750R
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.4 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø32 Mm X 4 (Keihin) With Oval Sub-Throttles
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77.7 Kw / 106 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)78 Nm / 8.0 Kg-Fm @ 8300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Wet Plate Manual
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.571 (36/14) 2Nd  1.941 (33/17)  3Rd 1.556 (28/18) 4Th1.333 (28/21) Th 1.200 (24/20) 6Th 1.095 (23/21) Final Reduction Ratio 2.867 (43/15)
Khung Xe (Frame)Tubular Backbone (With Engine Sub-Frame), High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, 120Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir Rebound Damping: Stepless Spring Preload: Stepless
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)134 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 200Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 –17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width    805 Mm / 31.7 In Height 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207.0 Kg / 456.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption Average19.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile12.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)216.7 Km/H /

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 750R


KAWASAKI Z 750R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750R - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750R - cauhinhmay.com