Thông số KAWASAKI Z 750S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 750S

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 750S
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 81 kw @ 110000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Top speed: 256.4 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 –17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 750S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 750S
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.4 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection With 34Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 81 Kw @ 110000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)7.6 Kgf-M / 75 Nm @ 7800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Wet Plate Manual
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom Link, Uni-Trak, 4-Way Rebound Adjustment, 7-Way Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 –17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 81.9 In Width    780 Mm / 30.7 In Height 1039 Mm / 40.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption Average19.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)256.4 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 750S


KAWASAKI Z 750S - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750S - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750S - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750S - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 750S - cauhinhmay.com