MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z
800 Performance Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 806 Cc / 49.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 50.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: 34 Mm X 4 (Mikuni), With Dual
Throttle Valves |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Max Power Arial | 83.0 Kw / 113 Hp @ 10200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.0 Nm / 8.5 Kg-Fm @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.571 (36/14) 2Nd 1.941 (33/17) 3Rd 1.556
(28/18) 4Th 1.333 (28/21) 5Th 1.200 (24/20) 6Th 1.095 (23/21) |
Primary Reduction Ratio | 1.714 (84/49) |
Final Reduction Ratio | 3.000 (45/15) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Backbone (With Engine Sub-Frame), High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And
Spring Preload Adjustability, |
Front Wheel Travlel | 120 Mm 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With
Piggyback Reservoir And Stepless Rebound Damping And Preload Adjustability, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 137 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Semi-Floating 310 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston
Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 |
Steering Angle, Left / Right | 31° / 31° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6
Width 800 Mm / 31.4 In
Height 1050 Mm / 41.3 Ib |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 834 Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229 Kg / 504.8 Lbs Abs 231 Kg / 509.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |