Thông số KAWASAKI Z 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 900

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 900
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92.2 kw / 123.6 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17m/c (73w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 900
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)948 Cc / 57.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.4 X 56.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: 36 Mm X 4 With Sub-Throttle
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)92.2 Kw / 123.6 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98.6 Nm / 72.7 Lb-Ft @ 7700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio1.627 (83/51)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.692 (35/13) 2Nd 2.059 (35/17) 3Rd 1.650 (33/20) 4Th 1.409 (31/22) 5Th 1.222 (33/27) 6Th 1.034 (30/29)
Final Reduction Ratio2.933 (44/15)
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm  / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300 Mm Semi-Floating Discs, Dual Opposed 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Petal Disc, 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17M/C (73W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.4 In Width    825 Mm / 32.4 In Height 1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455.4 Mm / 57.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 900


KAWASAKI Z 900 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 - cauhinhmay.com