MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 900 50Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 948 Cc / 57.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.4 X 56.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: 36 Mm X 4 With
Sub-Throttle |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92.2 Kw / 123.6 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98.6 Nm / 72.7 Lb-Ft @ 7700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.627 (83/51) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.692 (35/13) 2Nd 2.059 (35/17) 3Rd 1.650 (33/20) 4Th
1.409 (31/22) 5Th 1.222 (33/27) 6Th 1.034 (30/29) |
Final Reduction Ratio | 2.933 (44/15) |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork With Compression And Rebound Damping
And Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins S46, Horizontal Back-Link, Gas-Charged Shock With Rebound Damping And
Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300 Mm Brembo Disc, Dual Brembo M4 Radial-Mount, Monobloc, Opposed 4-Piston Caliper (2X 300 Mm Brembo Disc,
Dual Brembo M4 Radial-Mount, Monobloc, Opposed 4-Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm, 1 Piston
Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17M/C (73W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.4 In
Width 825 Mm / 32.4 In
Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455.4 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |