MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 900 A2 Rider Addition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 948 Cc / 57.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.4 X 56.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With 36Mm Keihin Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93.8 Hp / 70 Kw @ 8500 Rpm (A2 - 35Kw / 47 Hp) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91.2 Nm / 67.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.692 (35/13) 2Nd 2.059 (35/17) 3Rd 1.650 (33/20) 4Th 1.409 (31/22) 5Th 1.222 (33/27) 6Th 1.034 (30/29) |
Primary Reduction Ratio | 1.627 (83/51) |
Final Reduction Ratio | 2.933 (44/15) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability |
Front Wheel Travlel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link With Rebound Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Semi-Floating 310 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 81.5 In Width 825 Mm / 32.3 In Height 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 463.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |