Thông số KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 900 A2 RIDER ADDITION
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93.8 hp / 70 kw @ 8500 rpm  (a2 - 35kw / 47 hp)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 900 A2 Rider Addition
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)948 Cc / 57.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.4 X 56.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With 36Mm Keihin Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93.8 Hp / 70 Kw @ 8500 Rpm  (A2 - 35Kw / 47 Hp)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)91.2 Nm / 67.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.692 (35/13) 2Nd 2.059 (35/17) 3Rd 1.650 (33/20) 4Th 1.409 (31/22) 5Th 1.222 (33/27) 6Th 1.034 (30/29)
Primary Reduction Ratio1.627 (83/51)
Final Reduction Ratio2.933 (44/15)
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability
Front Wheel Travlel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link With Rebound Damping, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm  / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Semi-Floating 310 Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm / 81.5 In Width    825 Mm / 32.3 In Height 1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 32.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)210 Kg / 463.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION


KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z 900 A2 RIDER ADDITION - cauhinhmay.com