Thông số KAWASAKI Z 900LTD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z 900LTD

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z 900LTD
  • Năm Sản Xuất: 1976
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 82 hp / 59.8 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1976
  • Top speed: 132.5 mp/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25h-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00s-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z 900LTD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z 900Ltd
Năm Sản Xuất (Year)1976
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)903 Cc / 55.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Trachoid Pump
Air FiltrationTreated Synthetic Fiber
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Mikuni Vm26Ss
Hệ Thống Điện (Ignition)Mechanical Breaker Dual Lead Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)82 Hp / 59.8 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)73.5 Nm / 52.8 Lb-Ft  @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock, 5-Way Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 277Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25H-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00S-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Gal
Consumption  Average37 Mpg
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 110 Mp/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)132.5 Mp/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z 900LTD


KAWASAKI Z 900LTD - cauhinhmay.com