MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z 900Ltd |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 903 Cc / 55.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trachoid Pump |
Air Filtration | Treated Synthetic Fiber |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Mikuni Vm26Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Mechanical Breaker Dual Lead Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 59.8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73.5 Nm / 52.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock, 5-Way Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 277Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25H-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00S-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Gal |
Consumption Average | 37 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 110 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 132.5 Mp/H |