MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z H2
Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valves, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type (Four Stroke,
Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valves, Supercharger Centrifugal,
Scroll-Type) |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9
Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, Wet
Sump With Oil Cooler |
Ống Xả (Exhaust) | 4-1-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel-Injected With Supercharger |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 197 Hp / 147 Kw @ 11000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 137 Nm / 101 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Return |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.480 (74/50) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.077 2Nd 2.471 3Rd 2.045 4Th 1.727 5Th 1.524
6Th 1.348 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.556 (46/18) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate (Trellis,
High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted
Fork (Sff-Ca) With Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, Manual
Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | New Uni Trak, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled
Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And
Top-Out Spring (New Uni Trak,
Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled
Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And
Top-Out Spring) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 134 Mm / 5.3
In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm
Semi-Floating Discs, Caliper: Dual Radial - Mount, Brembo Stylema Monobloc, Opposed 4-Piston (2X 320Mm
Semi-Floating Discs, Caliper: Dual Radial - Mount, Brembo Stylema Monobloc,
Opposed 4-Piston) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm
Disc, 1-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 M/C 58W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55Zr17 M/C 75W |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1
In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82 In
Width 810 Mm / 31.9 In
Height 1130 Mm / 44.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3
In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5
In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6
In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres /
5 Us Gal |