MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z-X10R Ninja Emerson Fittipaldi Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 47Mm Keihin Throttle Bodies With Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 199.8 Hp / 147 Kw @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114.3 Nm / 11.62 Kg-M @ 1150 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.681 (79/47) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.053 (39/19) 3Rd 1.737 (33/19) 4Th 1.571 (33/21) 5Th 1.444 (26/18) 6Th 1.348 (31/23) |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar, Cast Aluminium |
Final Reduction Ratio | 2.294 (39/17) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Big Piston Fork (Bpf), Rebound, Compression And Spring Preload Adjustability. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link. High/Low-Speed Compression, Rebound And Preload Adjustable. 4.9In Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Petal Discs, Radial-Mount 4-Piston Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Petal Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109.9 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In Width 715 Mm / 28.0 In Height 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 812 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198 Kg / 436.3 Lbs Abs 201 Kg / 443.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Consumption Average | 16.4 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 296.6 Km/H / 184.3 Mph |