MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z-X10R Ninja Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Production | 50 Units Germany |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With 43Mm Keihin Throttle Bodies With Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Cylinder |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance And Kawasaki Ignition Management System (Kims) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 138.3 Kw / 188 Hp @ 12500 Rpm |
Max Power With Ram Air | 147.1 Kw / 200 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 113 Nm / 11.5 Kgf-M @ 8700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.053 (39/19) 3Rd 1.737 (33/19) 4Th 1.550 (31/20) 5Th 1.400 (28/20) 6Th 1.304 (30/23) |
Final Reduction Ratio | 2.412 (41/17) |
Khung Xe (Frame) | Backbone/Twin-Tube, Aluminium (Pressed/Die-Cast Composite Structure) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Fork With Dlc Coating, Adjustable Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak® With Top-Out Spring, Stepless, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Stepless Rebound Damping, Fully Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Steering Angle | 27° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83 In Width 710 Mm / 27.9 In Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 292.0 Km/H |