Thông số KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z-X10R NINJA SE

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z-X10R NINJA SE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 146 kw / 200 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55zr17m/c (75w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres /  4.5 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z-X10R NINJA SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z-X10R Ninja Se
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection Φ47 Mm X 4 With Dual Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)146 Kw / 200 Hp @ 13000 Rpm
Max Power Ram Air154.5 Kw / 210 Hp @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)113.5 Nm / 83.7 Lb-Ft @ 11600 Rpm
Electronic Rider AidsKawasaki Launch Control Mode (Klcm), Sport Kawasaki Traction Control (S-Ktrc), Kawasaki Engine Braking Control, Electronic Throttle Valve (Etv) And Kawasaki Quick Shifter (Kqs)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio1.556 (84/54)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.611(47/18)  2Nd 1.947 (37/19) 3Rd 1.545 (34/22)  4Th 1.333 (32/24) 5Th 1.154 (30/26) 6Th 1.036 (29/28)
Final Reduction Ratio2.471 (42/17)
Khung Xe (Frame)Aluminum Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Balance Free Front Fork With External Compression Chamber, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114.5 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Floating Discs, Dual Radial-Mounted  4-Piston Callipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55Zr17M/C (75W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106.68 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2090 Mm  /  82.3 In Width   739 Mm  / 29.1 In Height  1145 Mm  / 45.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)144 Mm  / 5.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres /  4.5 Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z-X10R NINJA SE


KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SE - cauhinhmay.com