MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z-X10R Ninja Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection Φ47 Mm X 4 With Dual Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 146 Kw / 200 Hp @ 13000 Rpm |
Max Power Ram Air | 154.5 Kw / 210 Hp @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 113.5 Nm / 83.7 Lb-Ft @ 11600 Rpm |
Electronic Rider Aids | Kawasaki Launch Control Mode (Klcm), Sport Kawasaki Traction Control (S-Ktrc), Kawasaki Engine Braking Control, Electronic Throttle Valve (Etv) And Kawasaki Quick Shifter (Kqs) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.556 (84/54) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.611(47/18) 2Nd 1.947 (37/19) 3Rd 1.545 (34/22) 4Th 1.333 (32/24) 5Th 1.154 (30/26) 6Th 1.036 (29/28) |
Final Reduction Ratio | 2.471 (42/17) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Balance Free Front Fork With External Compression Chamber, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114.5 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330 Mm Floating Discs, Dual Radial-Mounted 4-Piston Callipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55Zr17M/C (75W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106.68 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.3 In Width 739 Mm / 29.1 In Height 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 144 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Gal |