Thông số KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 175 hp / 128.4 kw @ 11700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Top speed: 286.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z-X10R Ninja Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With Mikuni 43Mm Throttle Bodies (4)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Eia-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)175 Hp / 128.4 Kw @ 11700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.73 Kg-M @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Final DrivChain
Khung Xe (Frame)All-Aluminum Twin-Tube Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Top-Out Springs Compression Damping - 16-Way Rebound Damping - 16-Way Spring Preload - Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock And Top-Out Spring Compression Damping - Stepless Rebound Damping - Stepless Spring Preload - Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm  /  4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2065 Mm / 80.5 In. Width 705 Mm / 27.8 In. Height 1130 Mm /  43.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1389 Mm / 54.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120Mm / 4.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)826 Mm / 32.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 386 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)205 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Standing ¼ Mile10.5. Sec  /  227.1 Km/H
Standing 1000M19.3 Sec  /  269.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)286.6 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION


KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R NINJA SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com