MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z-X10R Se Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.0 X 55.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø 47 Mm X 4 With Dual Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 149.3 Kw / 203 Hp @ 13500 Rpm |
Max Power Ram Air | 156.8 Kw / 213 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114.9 Nm / 84.7 Lb-Ft @ 11200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Return, Cassette |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.681 (79/47) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.222 (40/18) 3Rd 1.944 (35/18) 4Th 1.722 (31/18) 5Th 1.550 (31/20) 6Th 1.391 (32/23) |
Final Reduction Ratio | 2.294 (39/17) |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar, Cast Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Balance Free Front Fork With External Compression Chamber, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330 Mm Semi-Floating Brembo Discs, 4-Piston, Dual Radial-Mount, Brembo M50 Monobloc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Forced Marchesini |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55Zr17M/C (75W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Steering Angle L/R | 27° / 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.0 In Width 740 Mm / 29.1 In Height 1145 Mm / 45.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Nn / 32.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 458.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |