Thông số KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z-X10R SE NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z-X10R SE NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 149.3 kw / 203 hp @ 13500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55zr17m/c (75w)
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, return, cassette
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z-X10R SE NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z-X10R Se Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.0 X 55.0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø 47 Mm X 4 With Dual Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)149.3 Kw / 203 Hp @ 13500 Rpm
Max Power Ram Air156.8 Kw / 213 Hp @ 13500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114.9 Nm / 84.7 Lb-Ft @ 11200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Return, Cassette
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio1.681 (79/47)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.222 (40/18) 3Rd 1.944 (35/18) 4Th 1.722 (31/18) 5Th 1.550 (31/20) 6Th 1.391 (32/23)
Final Reduction Ratio2.294 (39/17)
Khung Xe (Frame)Twin Spar, Cast Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Balance Free Front Fork With External Compression Chamber, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)114 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Semi-Floating Brembo Discs, 4-Piston, Dual Radial-Mount, Brembo M50 Monobloc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Forced Marchesini
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55Zr17M/C (75W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Steering Angle L/R27° /  27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm /  4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2085 Mm  / 82.0 In Width     740 Mm  /  29.1 In Height  1145 Mm  /  45.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Nn / 32.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 458.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z-X10R SE NINJA


KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10R SE NINJA - cauhinhmay.com