Thông số KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 150 kw / 204 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, return, cassette
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z-X10Rr Ninja Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2021
Production500 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.0 X 55.0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With 47Mm Mikuni Throttle Bodies (4) With Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Cylinder
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)150 Kw / 204 Hp @ 14000 Rpm
Max Power Ram Air157.5 Kw / 214 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111.8 Nm / 82.4 Lb-Ft @ 11700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Return, Cassette (6-Speed, Return, Cassette)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio1.681 (79/47)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.158 (41/19) 3Rd 1.882 (32/17) 4Th 1.650 (33/20) 5Th 1.476 (31/21) 6Th 1.304 (30/23)
Final Reduction Ratio2.294 (39/17)
Khung Xe (Frame)Twin Spar, Cast Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Balance Free Fork, Adjustable Stepless Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs (43Mm Inverted Balance Free Fork, Adjustable Stepless Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link With Bfrc Lite Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability, And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 330 Mm Semi-Floating Brembo Discs, With Dual Radial Mounted Brembo M50 Monobloc, Opposed 4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Forced Marchesini
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2085 Mm / 82.1 In Width     750 Mm / 29.5 In Height  1185 Mm / 46.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION


KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z-X10RR NINJA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com