MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z000 Z1-Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76 Hp / 56.6 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.5 Nm / 38.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coil Spring Centre Axle Forks, 127Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Mulholland Shocks. 91Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 278Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Ml 90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mt 90-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 256 Kg / 562 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.3 Litres / 2.9 Us Gal |
Consumption Average | 35 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 108.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 132.3 Mph |