MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z1-B |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 903 Cc / 55.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trachoid Pump |
Air Filtration | Treated Synthetic Fiber |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28Mm Mikuni Vm28Sc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Hp / 59.8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73.5 Nm / 54.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.79:1 2Nd 8.84:1 3Rd 6.74:1 4Th 5.58:1 5Th 4.92:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock, 5-Way Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 S18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 3.75 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2209.8 Mm / 87.0 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1498.6 Mm / 59.0 In |
Handlebar Width | 818 Mm / 32.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 812.8 Mm / 32.0 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.75 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247.6 Kg / 546 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Gal |
Consumption Average | 48 Mpg |
Braking Distance 30 Mph - 0 | 29.00 Ft. |
Braking Distance 60 Mph - 0 | 126.00 Ft. |
Acceleration 0-30 Mph | 2.7 Sec |
Acceleration 0-60 Mph | 4.8 Sec |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 112 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 135 Mph |