MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z1-R Turbo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1015 Cc / 61.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 Х 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Bendix Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil Ignition |
Spark Plugs | Ngk B8Es |
Ắc Quy (Battery) | 12V 14Ah Yb-14L-A2.7 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 126 Hp / 93.2 Kw @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With 5-Way Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 295Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 295Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 123 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 158 Mph / 254 Km/H |