MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Z125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø24 Mm X 1 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.1 Kw / 9.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6 Nm / 4.4 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Tatio | 1St 3.000 (36/12) 2Nd 1.938 (31/16) 3Rd 1.350 (27/20) 4Th 1.087 (25/23) |
Khung Xe (Frame) | Backbone, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 30Mm Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 200Mm Petal Disc, Single
Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 185Mm Petal Disc, Single
Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-12 49J |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-12 51L |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 69 Mm / 1.8 Us Gfal |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1700 Mm / 67 In
Width 750Mm / 29.5 In
Height 1005 Mm / 39.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1175 Mm / 46.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.4 Litres / 2.0 Us Gal |