Thông số KAWASAKI Z125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI Z125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: Z125
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.1 kw  / 9.5 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-12 49j
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-12 51l
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.4 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI Z125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Z125
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø24 Mm X 1
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.1 Kw  / 9.5 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6 Nm / 4.4 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Gear Tatio1St 3.000 (36/12) 2Nd 1.938 (31/16) 3Rd 1.350 (27/20) 4Th 1.087 (25/23)
Khung Xe (Frame)Backbone, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)30Mm Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)104 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 200Mm Petal Disc, Single Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 185Mm Petal Disc, Single Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-12 49J
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-12 51L
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)69 Mm / 1.8 Us Gfal
Kích Thước (Dimensions)Length 1700 Mm / 67 In Width 750Mm  / 29.5 In Height 1005 Mm / 39.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1175 Mm / 46.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)855 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)102 Kg / 225 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.4 Litres / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI Z125


KAWASAKI Z125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI Z125 - cauhinhmay.com