MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zephyr 1100 / Zr 1100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1062 Cc / 64.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.5 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Mineral, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk34 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93 Hp / 67.8 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89 Nm / 9 Kg-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable Preload And Compression Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 81.9 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1095 Mm / 43.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 243 Kg / 535.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 266 Kg / 586.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Gal |
Consumption Average | 15.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.5 M / 38.8 M |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 177.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 219.6 Km/H / 136.4 Mph |