Thông số KAWASAKI ZEPHYR 1100  /  ZR 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZEPHYR 1100  /  ZR 1100

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZEPHYR 1100  /  ZR 1100
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93 hp / 67.8 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 - 99
  • Top speed: 219.6 km/h / 136.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZEPHYR 1100  /  ZR 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zephyr 1100  /  Zr 1100
Năm Sản Xuất (Year)1998 - 99
Động Cơ (Engine)Four Stroke Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1062 Cc / 64.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.5 X 62.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Mineral, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvk34
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93 Hp / 67.8 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89 Nm / 9 Kg-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Single Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic  Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Adjustable Preload And Compression Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-18
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 81.9 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1095 Mm / 43.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)243 Kg / 535.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)266 Kg / 586.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal
Consumption Average15.1 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.5 M / 38.8 M
Standing ¼ Mile11.3 Sec / 177.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219.6 Km/H / 136.4 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZEPHYR 1100  /  ZR 1100


KAWASAKI ZEPHYR 1100  /  ZR 1100 - cauhinhmay.com