MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zephyr 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Parallel Twin Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49 Hp / 36.8 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.1 Kgf M / 22.4 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |