MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zephyr 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinder , Dohc, 2 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71 Hp / 52.6 Kw @ 9500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 64.2 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56.8 Nm / 42.0 Lb-Ft @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks No Adjustmen |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Gas Shocks Adjustable For Preload, Rebound, And Compression. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Vr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 201 Kg / 443 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 16.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 38.0 M |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec / 170.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.1 Km/H / 125.6 Mph |