Thông số KAWASAKI ZEPHYR 750RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZEPHYR 750RS

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZEPHYR 750RS
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71 hp / 52.6 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 97
  • Top speed: 202.1 km/h / 125.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZEPHYR 750RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zephyr 750Rs
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc,  2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinder , Dohc,  2 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)738 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71 Hp / 52.6 Kw @ 9500 Rpm
Max Power Rear Tyre64.2 Hp @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)56.8 Nm / 42.0 Lb-Ft @ 7300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks No Adjustmen
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Gas Shocks Adjustable For Preload, Rebound, And Compression.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc  1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 Vr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)201 Kg / 443 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal
Consumption  Average16.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 38.0 M
Standing ¼ Mile12.2 Sec / 170.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)202.1 Km/H / 125.6 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZEPHYR 750RS


KAWASAKI ZEPHYR 750RS - cauhinhmay.com