MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zg 1200 Voyager Xii |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1196 Cc / 72.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With Vacuum Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Hp / 72.3 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.0 Kgf-M / 79.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Equalized Air Fork With Remote Filler |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Equalized Air Shocks With Remote Filler And Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,620 Mm / 63.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 317 Kg / 698.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.1 Us Gal |