MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zg 1300 Voyager |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1286 Cc / 78.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic With Vacuum Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96.9 Kw / 130 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 118 Nm / 12.03 Kgf-M / 87 Ft. Lbs @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | Transmission (1) 41/16, 2.56 (2)36/20.1.80 (3)33/24,1,38 (4)30/27,1.11 (5)27/29,0.93 Overall (1) 11.72 (2) 8.23 (3) 6.29 (4) 5.08 (5) 4.26 |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube, Full-Cradle Frame; Box-Section Steel Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Air Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shocks, Fully Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 266Mm Discs 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 296Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 757 Mm |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 324 Kg / 714.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 417 Kg / 916 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / 7.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 100 Mp/H |
Consumption Average | 34 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 233.3 Km/H / 145 Mph |